(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Nano- – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Nano-

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Nanô)

Nano (viết tắt n) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ đơn vị nhỏ gấp 109 hay 1.000.000.000 lần.

1 nanomet = mét = 0,000000001 mét = 10-9 mét

Độ lớn này được công nhận từ năm 1960. Theo tiếng Hy Lạp, nano nghĩa là chú lùn.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Tiền tố Quetta Ronna Yotta Zetta Exa Peta Tera Giga Mega Kilo Hecto Deca Ø Deci Centi Mili Micro Nano Pico Femto Atto Zepto Yocto Ronto Quecto
Kí hiệu Q R Y Z E P T G M k h da Ø d c m µ n p f a z y r q
Giá trị 1030 1027 1024 1021 1018 1015 1012 109 106 103 102 101 100 10-1 10-2 10-3 10-6 10-9 10-12 10-15 10-18 10-21 10-24 10-27 10-30