Róbert Pillár
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Róbert Pillár | ||
Ngày sinh | 27 tháng 5, 1991 | ||
Nơi sinh | Bardejov, Tiệp Khắc | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Partizán Bardejov | |||
2009–2010 | Senica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2017 | Senica | 139 | (18) |
2013 | → Hradec Králové (mượn) | 8 | (1) |
2014 | → Nitra (mượn) | 9 | (3) |
2017– | Mezőkövesd | 8 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | U-21 Slovakia | 7 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Róbert Pillár (sinh 27 tháng 5 năm 1991) là một hậu vệ bóng đá Slovakia hiện tại thi đấu cho Mezőkövesdi SE. Anh cũng từng là thành viên của Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia.
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Pillár sinh ra ở Bardejov. Róbert trải qua thời kì trẻ phát triển ở câu lạc bộ quê nhà Partizán Bardejov. Năm 2010, Pillár chuyển đến FK Senica. Anh ra mắt ở trận đầu tiên của mùa giải 2009–10, trước MFK Petržalka và là cầu thủ thường xuyên ở vị trí phòng ngự.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Senica | |||||||||
2009–10 | 1 | 1 | 0 | 0 | – | – | 1 | 1 | |
2010–11 | 31 | 4 | 0 | 0 | – | – | 31 | 4 | |
2011–12 | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 14 | 0 | |
2012–13 | 3 | 1 | 0 | 0 | – | – | 3 | 1 | |
2014–15 | 32 | 8 | 7 | 0 | – | – | 39 | 8 | |
2015–16 | 28 | 2 | 3 | 0 | – | – | 31 | 2 | |
2016–17 | 31 | 2 | 1 | 0 | – | – | 32 | 2 | |
Tổng | 139 | 18 | 11 | 0 | 1 | 0 | 151 | 18 | |
Hradec Králové | |||||||||
2013–14 | 8 | 1 | 1 | 0 | – | – | 9 | 1 | |
Tổng | 8 | 1 | 1 | 0 | – | – | 9 | 1 | |
Nitra | |||||||||
2013–14 | 9 | 3 | 0 | 0 | – | – | 9 | 3 | |
Tổng | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | |
Mezőkövesd | |||||||||
2017–18 | 8 | 1 | 0 | 0 | – | – | 8 | 1 | |
Tổng | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 164 | 23 | 12 | 0 | 1 | 0 | 177 | 23 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- http://www.fksenica.sk/index.php?option=com_joomleague&func=showPlayer&p=20&pid=355&Itemid= Lưu trữ 2012-03-04 tại Wayback Machine
- Róbert Pillár tại Soccerway