Sangri
Giao diện
Sangri ཟངས་རི་རྫོང་ Tang Nhật huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Sangri (đỏ) tại Sơn Nam (vàng) và Tây Tạng | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.638 km2 (1,019 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 16,000 |
• Mật độ | 6,07/km2 (15,7/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 856200 |
Mã điện thoại | 893 |
Sangri, (chữ Tạng: སྣེ་གདོང་རྫོང་; Wylie: sang ri rdzong; ZWPY: Sangri Zong; tiếng Trung:
Trấn
[sửa | sửa mã nguồn]- Tang Nhật (
桑 日 镇), 4212 người
Hương
[sửa | sửa mã nguồn]- Tăng Kỳ (
增 期 乡), 5520 người - Bạch Đôi (
白 堆 乡), 2261 người - Nhung (绒乡), 5520 người
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)