Susan Lynch
Susan Lynch | |
---|---|
Sinh | 5 tháng 6, 1971 Corrinshego, Bắc Ireland |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1991–nay |
Phối ngẫu | Craig Parkinson |
Con cái | 1 |
Người thân | John Lynch (anh trai) |
Susan Lynch (sinh ngày 5 tháng 6 năm 1971) là một nữ diễn viên người Bắc Ireland.[1] Với ba lần đoạt giải IFTA, cô cũng đã giành giải BIFA cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất nhờ vai diễn trong bộ phim 16 Years of Alcohol . Những bộ phim khác có sự xuất hiện của cô bao gồm Waking Ned (1998), Nora (2000), Beautiful Creatures (2000) và From Hell (2001).
Tiểu sử
[sửa | sửa mã nguồn]Lynch được sinh ra ở Corrinshego, có mẹ là người Ý (đến từ Trivento) và bố là người Ireland.[2] Cô có bốn anh chị em; anh trai của cô là nam diễn viên John Lynch.[3]
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời sống cá nhân
[sửa | sửa mã nguồn]Lynch và chồng cô, nam diễn viên Craig Parkinson, sống ở Painswick, Gloucestershire.[4] Họ có một đứa con trai và trước đây từng sống ở khu Camden của Luân Đôn.
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Lynch đã giành được ba IFTA, bao gồm Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai diễn của cô trong bộ phim Nora.
Phim
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Phim | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|
1991 | The Bill | Điều tra viên tập sự | Chương trình truyền hình (1 tập: "Six of One") |
1992 | Screen One | Lễ tân 2 | Chương trình truyền hình (1 tập: "Running Late") |
1993 | Cracker | Tina | Chương trình truyền hình (3 tập) |
1994 | The Secret of Roan Inish | Selkie | |
Phỏng vấn ma cà rồng | Ma cà rồng Paris | ||
1995 | Dangerous Lady | Maura Ryan | Chương trình truyền hình (4 tập) |
The Perfect Match | Erica | ||
1996 | Truth or Dare | Mel | |
1997 | Ivanhoe | Rebecca | Chương trình truyền hình (6 tập) |
A Royal Scandal | Caroline xứ Braunschweig-Wolfenbüttel | ||
Downtime | Chrissy | ||
1998 | Kings in Grass Castles | Sarah | Chương trình truyền hình |
Amongst Women | Maggie | Chương trình truyền hình | |
Waking Ned | Maggie O'Toole | Đề cử — Giải SAG cho dàn diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất | |
1999 | Deceit | Corinna | |
2000 | Nora | Nora Barnacle | Giải IFTA cho nữ diễn viên xuất sắc nhất |
Beautiful Creatures | Dorothy | Đề cử — Giải BIFA cho nữ diễn viên xuất sắc nhất | |
2001 | Happy Now? | Tina Trent | |
From Hell | Liz Stride | ||
Morlang | Ann Morlang | ||
Sweet Revenge | Madeleine | ||
Dumping Elaine | Beth | Phim ngắn | |
Mapmaker | Jane Bates | Đề cử — Giải IFTA cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2002 | Jedermanns Fest | Maria | |
Any Time Now | Stevie McCutcheon | Giải IFTA cho nữ diễn viên phim truyền hình xuất sắc nhất | |
2003 | 16 Years of Alcohol | Mary | Giải BIFA cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất IFTA cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
Casa de los babys | Eileen | ||
Bye-Child | Người phụ nữ | Phim ngắn | |
Red Roses and Petrol | Catherine Doyle | ||
2004 | School of Life | Giáo viên | Phim ngắn |
Mickybo and Me | Torch Woman | ||
Enduring Love | Rachel | ||
Bodies | Dr. Maria Orton | Đề cử — IFTA Award for Best Supporting Actress in Film/TV | |
2005 | Duane Hopwood | Gina | |
Dalziel and Pascoe | Dr. Janet Rix | Chương trình truyền hình (2 tập) | |
2006 | A Woman in Winter | Marianne | |
Mười điều răn | Miriam | Phim truyền hình | |
Soundproof | Penny | Đề cử — Giải RTS cho diễn viên xuất sắc nhất | |
Someone Else | Lisa | ||
2007 | The Robber Bride | Charis White | |
Elizabeth: The Golden Age | Annette Fleming | ||
2009 | City Rats | Gina | |
The Unloved | Lucy's Mother | ||
Holy Water | Geraldine | ||
The Race | Katey Kensay | ||
The Scouting Book for Boys | Sharon | ||
2010 | The Secret Diaries of Miss Anne Lister | Isabella "Tib" Norcliffe | |
Capture Anthologies: Love, Lust and Tragedy | Woman (segment: "Bye-Child") | video | |
Marple: The Pale Horse | Sybil Stamfordis | ||
Moving On | Tina | Chương trình truyền hình (1 tập: "Malaise") | |
2011 | Monroe | Anna Monroe | Chương trình truyền hình (6 tập) |
Hideaways | Cô O'Mara | ||
New Tricks | Claudia Scott | Chương trình truyền hình (1 tập: "Moving Target") | |
2011 | Great Expectations | Molly | Chương trình truyền hình (3 tập) |
2012 | The Secret of Crickley Hall | Lili Peel | Chương trình truyền hình (2 tập) |
2013 | Ambassadors | Caitlin | Chương trình truyền hình |
2014 | Chasing Shadows | Dr Ellesmere | Chương trình truyền hình ngắn tập |
2016 | Happy Valley | Alison Garrs | Series 2 |
The Secret Scripture | Y tá | ||
2017 | Apple Tree Yard | Susannah | Chương trình truyền hình |
Bad Day for the Cut | Frankie Pierce | ||
2018 | Ready Player One: Đấu trường ảo | Dì Alice | |
Killing Eve | Anna | Chương trình truyền hình (2 tập) | |
Doctor Who | Angstrom | Chương trình truyền hình (1 tập: "The Ghost Monument") | |
2019 | Here Are the Young Men | Hậu kỳ | |
Downton Abbey | Cô Lawton |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “BBC's Common actress Susan Lynch on working with 'lovely' Johnny Depp and 'amazing' Ewan McGregor”. Gloucestershire Live. ngày 24 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.[liên kết hỏng]
- ^ Flint Marx, Rebecca "Susan Lynch Biography Lưu trữ 2012-01-13 tại Wayback Machine", allrovi.com; retrieved ngày 15 tháng 8 năm 2011.
- ^ Dwyer, Michael (ngày 26 tháng 1 năm 1997). “What a Difference A Year Makes”. The New York Times. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
- ^ Tate, Gabriel (ngày 26 tháng 4 năm 2016). “Line of Duty's Craig Parkinson on playing TV's nastiest man: 'I'm a master at lurking'”. The Guardian. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Susan Lynch trên IMDb