(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Suzuki Takafumi – Wikipedia tiếng Việt Bước tới nội dung

Suzuki Takafumi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Suzuki Takafumi
鈴木すずき たかしぶん
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Suzuki Takafumi
Ngày sinh 17 tháng 11, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Moriya, Ibaraki, Nhật Bản
Chiều cao 1,70 m (5 ft 7 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thespakusatsu Gunma
Số áo 8
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
20062009 Đại học Tokyo Gakugei
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2012 Machida Zelvia 87 (19)
2013 Fagiano Okayama 4 (0)
2014Machida Zelvia 27 (9)
2015–2016 Machida Zelvia 60 (12)
2017– Thespakusatsu Gunma 26 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Suzuki Takafumi (鈴木すずき たかしぶん, sinh ngày 17 tháng 11 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.

Thống kê câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2010 Machida Zelvia JFL 16 2 2 0 18 2
2011 33 10 2 1 35 11
2012 J2 League 38 7 3 1 41 8
2013 Fagiano Okayama 4 0 0 0 4 0
2014 Machida Zelvia J3 League 27 9 27 9
2015 36 10 1 0 37 10
2016 J2 League 24 2 0 0
2017 Thespakusatsu Gunma 26 1 2 0 28 1
Tổng 204 41 10 2 214 43

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポにっぽんすぽツ企画出版社つきかくしゅっぱんしゃ, "J1&J2&J3選手せんしゅ名鑑めいかんハンディばん 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 247 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポにっぽんすぽツ企画出版社つきかくしゅっぱんしゃ, "2017 J1&J2&J3選手せんしゅ名鑑めいかん (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 220 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]