Tokita Kohei
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kohei Tokita | ||
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1986 | ||
Nơi sinh | Machida, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Machida Zelvia | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2007 | Đại học Hosei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2010 | Omiya Ardija | 51 | (3) |
2010–2014 | Oita Trinita | 113 | (3) |
2015– | Machida Zelvia | 76 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Kohei Tokita (
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
2008 | Omiya Ardija | J1 League | 22 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 29 | 1 |
2009 | 26 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 34 | 3 | ||
2010 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 4 | 0 | |||
2010 | Oita Trinita | J2 League | 17 | 1 | 2 | 0 | - | 19 | 1 | |
2011 | 34 | 1 | 2 | 0 | - | 36 | 1 | |||
2012 | 23 | 0 | 0 | 0 | - | 23 | 0 | |||
2013 | J1 League | 21 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 27 | 1 | |
2014 | J2 League | 18 | 0 | 2 | 0 | - | 20 | 0 | ||
2015 | Machida Zelvia | J3 League | 28 | 1 | 2 | 0 | – | 30 | 1 | |
2016 | J2 League | 37 | 0 | 0 | 0 | – | 37 | 0 | ||
2017 | 11 | 0 | 1 | 0 | – | 12 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 240 | 7 | 15 | 0 | 16 | 1 | 271 | 8 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Stats Centre: Kohei Tokita Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./
日本スポ ーツ企画出版社 , "J1&J2&J3選手 名鑑 ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 216 out of 289) - ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./
日本スポ ーツ企画出版社 , "2017 J1&J2&J3選手 名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 179 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Machida Zelvia
- Tokita Kohei tại J.League (tiếng Nhật)