Vôi
Giao diện
Tra vôi trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Vôi có thể đề cập đến:
- Các khái niệm có liên quan đến calci, còn gọi là chất vôi
- Calci hydroxide, vôi tôi hay đơn giản là vôi
- Calci oxide, vôi sống, vôi nung
- Đá vôi
- Vôi răng
- Vôi hóa
- Bình vôi, bình đựng vôi
- Vôi (thị trấn)