Vũ Xuyên
Giao diện
Vũ Xuyên huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
![]() | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Địa cấp thị | Hohhot |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4.885 km2 (1,886 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 171,000 |
• Mật độ | 35/km2 (90/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 011700 |
Vũ Xuyên (tiếng Trung:
Trấn[sửa | sửa mã nguồn]
- Khả Khả Dĩ Lực Canh/Köke Ergi (
可 可 以力更 镇) - Tây Ô Lan Bất Lãng (
西 乌兰不 浪 镇) - Cáp Lạc (哈乐镇)
Hương[sửa | sửa mã nguồn]
- Đại Thanh Sơn
大 青山 乡 - Đại Đậu Phố (
大豆 铺武川 县乡) - Háo Lại Sơn (耗赖
山 乡) - Xưởng Hán Mộ Đài (厂汉
木 台 乡) - Thượng Thốc Hợi (
上 秃亥乡) - Đông Thổ Thành (东土
城 乡) - Nạp Lệnh Câu (纳令沟乡)
- Trung Hậu Hà (
中 后 河 乡) - Đông Hồng Phụ (东红胜乡)
- Nhị Phần Tử (
二 份子乡) - Tây Hồng Tử Sơn (
西 红山子 乡) - Cáp Lạp Hiệp Thiểu (哈拉
合 少 乡) - Cáp Lạp Môn Độc (哈拉门独乡)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Trang thông tin chính thức (tiếng Trung)