Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enter”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm de:enter |
Bổ sung liên kết Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
(Không hiển thị 3 phiên bản của 2 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
Dòng 11: | Dòng 10: | ||
{{-intr-verb-}} |
{{-intr-verb-}} |
||
'''enter''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈɛn.tɜː/}} |
'''enter''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈɛn.tɜː/}} |
||
# Đi vào. |
# [[đi vào|Đi vào]]. |
||
# {{term|Sân khấu}} [[ra|Ra]]. |
# {{term|Sân khấu}} [[ra|Ra]]. |
||
# [[tuyên bố|Tuyên bố]] [[tham dự]] (cuộc thi). |
# [[tuyên bố|Tuyên bố]] [[tham dự]] (cuộc thi). |
||
Dòng 66: | Dòng 65: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]] |
||
[[ar:enter]] |
|||
[[ca:enter]] |
|||
[[chr:enter]] |
|||
[[cs:enter]] |
|||
[[cy:enter]] |
|||
[[de:enter]] |
|||
[[el:enter]] |
|||
[[en:enter]] |
|||
[[es:enter]] |
|||
[[et:enter]] |
|||
[[eu:enter]] |
|||
[[fa:enter]] |
|||
[[fi:enter]] |
|||
[[fj:enter]] |
|||
[[fr:enter]] |
|||
[[hr:enter]] |
|||
[[hu:enter]] |
|||
[[id:enter]] |
|||
[[io:enter]] |
|||
[[it:enter]] |
|||
[[ja:enter]] |
|||
[[kk:enter]] |
|||
[[kn:enter]] |
|||
[[ko:enter]] |
|||
[[ku:enter]] |
|||
[[li:enter]] |
|||
[[lt:enter]] |
|||
[[mg:enter]] |
|||
[[ml:enter]] |
|||
[[my:enter]] |
|||
[[nl:enter]] |
|||
[[pl:enter]] |
|||
[[pt:enter]] |
|||
[[ro:enter]] |
|||
[[ru:enter]] |
|||
[[sa:enter]] |
|||
[[sh:enter]] |
|||
[[simple:enter]] |
|||
[[sm:enter]] |
|||
[[ta:enter]] |
|||
[[te:enter]] |
|||
[[th:enter]] |
|||
[[tl:enter]] |
|||
[[tr:enter]] |
|||
[[uz:enter]] |
|||
[[zh:enter]] |
|||
[[zh-min-nan:enter]] |
Bản mới nhất lúc 13:53, ngày 22 tháng 3 năm 2024
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛn.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɛn.tɜː] |
Nội động từ
[sửa]enter nội động từ /ˈɛn.tɜː/
Ngoại động từ
[sửa]enter ngoại động từ /ˈɛn.tɜː/
- Đi vào (một nơi nào... ); đâm (vào thịt... ).
- Gia nhập (quân đội... ).
- Bắt đầu luyện (chó ngựa).
- Ghi (tên vào sổ, cuộc thi... ).
- Kết nạp, lấy vào.
Thành ngữ
[sửa]- to enter into:
- to enter on (upon):
- to enter an appearance: Có ý đến dự (cuộc họp... ); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh... ).
- to enter a protest: Phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản... ).
- to enter up account books: Kết toán sổ sách.
Chia động từ
[sửa]enter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enter | |||||
Phân từ hiện tại | entering | |||||
Phân từ quá khứ | entered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enters hoặc entereth¹ | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered hoặc enteredst¹ | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | will/shall² enter | will/shall enter hoặc wilt/shalt¹ enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enter | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enter | — | let’s enter | enter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "enter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]enter ngoại động từ /ɑ̃.te/
- (Kỹ thuật) Nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ghép cành.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đặt cơ sở.
- Enter un raisonnement sur un fait — đặt một lập luận trên cơ sở một sự việc
Từ đồng âm
[sửa]Chia động từ
[sửa]enter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enter | |||||
Phân từ hiện tại | entering | |||||
Phân từ quá khứ | entered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enters hoặc entereth¹ | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered hoặc enteredst¹ | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | will/shall² enter | will/shall enter hoặc wilt/shalt¹ enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter | will/shall enter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enter | enter hoặc enterest¹ | enter | enter | enter | enter |
Quá khứ | entered | entered | entered | entered | entered | entered |
Tương lai | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter | were to enter hoặc should enter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enter | — | let’s enter | enter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "enter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)