Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
Dòng 29: |
Dòng 29: |
|
[[pl:basso]] |
|
[[pl:basso]] |
|
[[ta:basso]] |
|
[[ta:basso]] |
|
|
[[th:basso]] |
|
[[tr:basso]] |
|
[[tr:basso]] |
|
[[zh:basso]] |
|
[[zh:basso]] |
Phiên bản lúc 15:24, ngày 8 tháng 4 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/
- (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
- Người hát giọng nam trầm.
Tham khảo