(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “basso” – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “basso”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:basso
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm th:basso
Dòng 29: Dòng 29:
[[pl:basso]]
[[pl:basso]]
[[ta:basso]]
[[ta:basso]]
[[th:basso]]
[[tr:basso]]
[[tr:basso]]
[[zh:basso]]
[[zh:basso]]

Phiên bản lúc 15:24, ngày 8 tháng 4 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbæ.ˌsoʊ/

Danh từ

basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm.

Tham khảo