(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ate – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ate

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do CarsracBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:45, ngày 28 tháng 4 năm 2013 (r2.7.2) (Bot: Thêm gl:ate). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

ate ate, eaten

  1. Ăn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ăn cơm.
    this gaufer eats very crispy — bánh quế này ăn giòn
  2. Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
    acids eat [intio] metals — axit ăn mòn kim loại
    the moths have eaten holes in my coat — nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  3. Nấu cơm (cho ai).

Thành ngữ

Tham khảo