lĩnh vực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïʔïŋ˧˥ vɨ̰ʔk˨˩ | lïn˧˩˨ jɨ̰k˨˨ | lɨn˨˩˦ jɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lḭ̈ŋ˩˧ vɨk˨˨ | lïŋ˧˩ vɨ̰k˨˨ | lḭ̈ŋ˨˨ vɨ̰k˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]lĩnh vực
- Toàn thể nội dung bao gồm trong một ngành hoạt động và, nói riêng, một ngành khoa học, nghệ thuật. . .
- Lĩnh vực kinh tế.
- Lĩnh vực kỹ thuật.
- Lĩnh vực sử học.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lĩnh vực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)