(Translated by https://www.hiragana.jp/)
eki – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

eki

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:06, ngày 15 tháng 6 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Cuman

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]