(Translated by https://www.hiragana.jp/)
matériel – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

matériel

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:02, ngày 17 tháng 7 năm 2006. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ma.te.ʁjɛl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực matériel
/ma.te.ʁjɛl/
matériels
/ma.te.ʁjɛl/
Giống cái matérielle
/ma.te.ʁjɛl/
matérielles
/ma.te.ʁjɛl/

matériel /ma.te.ʁjɛl/

  1. Vật chất.
    Monde matériel — thế giới vật chất
    Biens matériels — của cải vật chất
    Une personne trop matérielle — (nghĩa xấu) một người quá vật chất
  2. Cụ thể.
    Preuves matérielles — chứng cứ cụ thể
  3. (Thuộc) Xác thịt.
    Jouissances matérielles — khoái lạc về xác thịt
    temps matériel — thì giờ thực tế (để làm việc gì)

Trái nghĩa

Danh từ

Số ít Số nhiều
matériel
/ma.te.ʁjɛl/
matériels
/ma.te.ʁjɛl/

matériel /ma.te.ʁjɛl/

  1. Đồ dùng, dụng cụ, khí cụ.
    Matériel d’enseignement — đồ dùng giảng dạy
  2. Chất liệu.
    Les mots sont le matériel du discours — từ là chất liệu của lời nói

Danh từ

Số ít Số nhiều
matériel
/ma.te.ʁjɛl/
matériels
/ma.te.ʁjɛl/

matériel gc /ma.te.ʁjɛl/

  1. Cơm áo để sống.
    Avoir sa matérielle assurée — đủ cơm áo để sống

Tham khảo