(Translated by https://www.hiragana.jp/)
basso – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

basso

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Interwicket (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:04, ngày 22 tháng 7 năm 2009 (iwiki -it). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbæ.ˌsoʊ/

Danh từ

basso số nhiều bassos /ˈbæ.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trầm.
  2. Người hát giọng nam trầm.

Tham khảo