(Translated by https://www.hiragana.jp/)
impunity – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

impunity

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/

Danh từ

impunity /ɪm.ˈpjuː.nə.ti/

  1. Sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt.
    with impunity — không bị trừng phạt
  2. Sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát.

Tham khảo