(Translated by https://www.hiragana.jp/)
maker – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

maker

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

maker /ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người làm, người sáng tạo, người tạo ra.
  2. (Maker) Ông tạo, con tạo.

Tham khảo