(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ostrich – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ostrich

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

ostrich

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑːs.trɪtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

ostrich /ˈɑːs.trɪtʃ/

  1. (Động vật học) Đà điểu Châu phi.

Thành ngữ

Tham khảo