(Translated by https://www.hiragana.jp/)
position – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

position

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

position /pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Vị trí, chỗ (của một vật gì).
    in position — đúng chỗ, đúng vị trí
    out of position — không đúng chỗ, không đúng vị trí
  2. (Quân sự) Vị trí.
    to attack an enemy's position — tấn công một vị trí địch
  3. Thế.
    a position of strength — thế mạnh
    to be in an awkward position — ở vào thế khó xử
    to be in a false position — ở vào thế trái cựa
    to be in a position to do something — ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
  4. Tư thế.
    eastward position — tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
  5. Địa vị; chức vụ.
    social position — địa vị xã hội
    a man of high position — người có địa vị cao
    to take a position as typist — nhận một chức đánh máy
  6. Lập trường, quan điểm, thái độ.
  7. Luận điểm; sự đề ra luận điểm.
  8. (Tài chính) Thế.
    long position — việc mua vào các loại chứng khoán, hàng hoá hay tiền tệ nhằm mục đích thu lời khi giá các loại tài sản này tăng lên; thế giá lên, thế trường vị, thế mua.
    short position — việc bán ra các loại chứng khoán, hàng hoá hay tiền tệ nhằm mục đích thu lời khi giá các loại tài sản này giảm xuống; thế giá xuống, thế đoản vị, thế bán.
    take a short position — nắm thế đoản vị (nắm quyền được bán ở mức giá đã thỏa thuận, hoặc bán khống)
    take a long position — nắm thế trường vị (nắm quyền được mua ở mức giá đã thỏa thuận)


Ngoại động từ

position ngoại động từ /pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Đặt vào vị trí.
  2. Xác định vị trí (cái gì... ).
  3. (Quân sự) Đóng (quân ở vị trí).

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
position
/pɔ.zi.sjɔ̃/
positions
/pɔ.zi.sjɔ̃/

position gc /pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Vị trí.
    Position horizontale — vị trí nằm ngang
    Position stratégique — vị trí chiến lược
    Attaquer une position ennemie — tấn công một vị trí địch
  2. Thế, tư thế.
    Position debout — tư thế đứng
  3. Tình thế, tình trạng.
    Position difficile — tình thế khó khăn
    Malade qui est dans une position alarmante — con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
  4. Cương vị, địa vị.
    Position sociale — địa vị xã hội
    Homme de position — người có địa vị
  5. Quan điểm, lập trường.
    Position philosophique — quan điểm triết học
    Rester sur ses positions — giữ quan điểm của mình
    Position politique — lập trường chính trị
  6. (Âm nhạc) Vị trí giai điệu.
  7. (Kinh tế) Tình hình tài khoản; tình hình.
  8. Mục thuế quan.
  9. Sự đặt, sự nêu lên.
    La position d’un problème — sự đặt một vấn đề

Tham khảo