(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rid – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rid

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Ngoại động từ

rid ngoại động từ ridded, rid; rid /ˈrɪd/

  1. (+ of) Giải thoát (cho ai khỏi... ).
    to rid oneself of debt — thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
    to get rid of someone (something) — tống khứ được ai (cái gì) đi
    article hard to get rid of — món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán

Tham khảo