(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tic – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tic

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

tic /ˈtɪk/

  1. (Y học) Tật máy giật.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
tic
/tik/
tics
/tik/

tic /tik/

  1. Chứng máy .
    Tic douloureux de la face — chứng máy cơ mặt đau
  2. (Nghĩa bóng) Tật, thói.
    Tic de secouer les cuisses — tật rung đùi
  3. (Thú y học) Chứng nuốt hơi (của ngựa).

Tham khảo