(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tijdperk – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tijdperk

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Hà Lan

Dạng bình thường
Số ít tijdperk
Số nhiều tijdperken
Dạng giảm nhẹ
Số ít tijdperkje
Số nhiều tijdperkjes

Danh từ

tijdperk gt (số nhiều tijdperken, giảm nhẹ tijdperkje gt)

  1. thời kỳ: một phần nào đó của lịch sử

Đồng nghĩa

era, tijd