(Translated by https://www.hiragana.jp/)
unmatched – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

unmatched

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Tính từ

unmatched

  1. Chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp.
    unmatched in eloguence — chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
  2. Lẻ đôi, lẻ bộ.

Tham khảo