(Translated by https://www.hiragana.jp/)
unmatched – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
unmatched
- Chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp.
- unmatched in eloguence — chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
- Lẻ đôi, lẻ bộ.