(Translated by https://www.hiragana.jp/)
vits – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

vits

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít vits vitsen
Số nhiều vitser vitsene

vits

  1. Chuyện khôi hài, chuyện cười, chuyện hài hước, chuyện tiếu lâm.
    å fortelle/slå vitser
  2. Ý định, dụng ý.
    Hva er vitsen med dette?

Từ dẫn xuất

Tham khảo