(Translated by https://www.hiragana.jp/)
È – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

È

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
È U+00C8, È
LATIN CAPITAL LETTER E WITH GRAVE
Composition:E [U+0045] + ◌̀ [U+0300]
Ç
[U+00C7]
Latin-1 Supplement É
[U+00C9]

Mô tả

[sửa]

Chữ Edấu huyền.

Chữ cái

[sửa]

È

  1. Chữ Edấu huyền.

Xem thêm

[sửa]