(Translated by https://www.hiragana.jp/)
á nam á nữ – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

á nam á nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ naːm˧˧˧˥ nɨʔɨ˧˥a̰ː˩˧ naːm˧˥ a̰ː˩˧˧˩˨˧˥ naːm˧˧˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ naːm˧˥˩˩ nɨ̰˩˧˩˩ naːm˧˥˩˩˧˩a̰ː˩˧ naːm˧˥˧ a̰ː˩˧ nɨ̰˨˨

Tục ngữ

[sửa]

á nam á nữ

  1. Kẻ giới tính không .
  2. Người ủy mị.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)