(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ánh dương – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ánh dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˥ zɨəŋ˧˧a̰n˩˧ jɨəŋ˧˥an˧˥ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˩˩ ɟɨəŋ˧˥a̰jŋ˩˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ánh dương

  1. Ánh sáng Mặt Trời
  2. ánh sáng lúc ban mai, buổi sáng hửng đông.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)