(Translated by https://www.hiragana.jp/)
всаживать – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

всаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

всаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: всадить) ‚(В)

  1. Đâm... vào, chọc... vào, cắm... vào.
    всадить пулю в кого-л., во что-л. — nã đạn (giã đạn, nổ súng bắn) vào ai, vào cái gì
    всадить нож в спину кому-л. — đâm dao vào lưng ai

Tham khảo

[sửa]