(Translated by https://www.hiragana.jp/)
конь – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

конь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конь

  1. (Con) Ngựa đực, tuấn mã, ngựa.
    боевой конь — ngựa chiến, chiến mã
    шахм. — [con] mã
    спорт. — ngựa [gỗ]
  2. .
    не в конья корм — mất tiền toi

Tham khảo

[sửa]