(Translated by https://www.hiragana.jp/)
億 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

おく

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
おく

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
おく U+5104, 億
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5104

[U+5103]
CJK Unified Ideographs
[U+5105]
  • Bộ thủ: ひと + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ひと 13” ghi đè từ khóa trước, “たに38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

おく

  1. Ức: trăm triệu.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

おく viết theo chữ quốc ngữ

tỉ, ức

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ ɨk˧˥ti˧˩˨ ɨ̰k˩˧ti˨˩˦ ɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ɨk˩˩tḭʔ˧˩ ɨ̰k˩˧