(Translated by https://www.hiragana.jp/)
漢 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

かん

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
かん
Phồn thể かん
Shinjitai かん
Giản thể

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
かん U+6F22, 漢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F22

[U+6F21]
CJK Unified Ideographs さざなみ
[U+6F23]

U+FA47, 漢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA47

[U+FA46]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA48]
U+FA9A, 漢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA9A

[U+FA99]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA9B]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ かん
Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=かん-bronze-warring.svg

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

かん

  1. Sông Hán.
  2. Người Hán.
  3. Tiếng Trung Quốc.
    かん - chữ Hán

Dịch

[sửa]
sông Hán
người Hán
tiếng Trung Quốc

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

かん viết theo chữ quốc ngữ

hán, hắn, hớn, hàn, háng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːn˧˥ han˧˥ həːn˧˥ ha̤ːn˨˩ haːŋ˧˥ha̰ːŋ˩˧ ha̰ŋ˩˧ hə̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ ha̰ːŋ˩˧haːŋ˧˥ haŋ˧˥ həːŋ˧˥ haːŋ˨˩ haːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˩˩ han˩˩ həːn˩˩ haːn˧˧ haːŋ˩˩ha̰ːn˩˧ ha̰n˩˧ hə̰ːn˩˧ haːn˧˧ ha̰ːŋ˩˧