(Translated by https://www.hiragana.jp/)
-ment – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

-ment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪnt/, /ˈmɜnt/ (khi trọng âm)

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh -mentum.

Hậu tố

[sửa]

-ment

  1. (Tạo danh từ) Sự quá trình, thái độ, tình trạng, sản phẩm, kết quả, nơi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ mente, từ tiếng Latinh mens, mentis (“trí óc”).

Hậu tố

[sửa]

-ment

  1. Hậu tố tạo phó từ, thường có nghĩa: một cách, kiểu.
    rapidement — nhanh chóng

Đồng nghĩa

[sửa]