(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ABM – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ABM

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

ABM (số nhiều ABMs)

  1. Anti-ballistic missile: Tên lửa chống tên lửa đạn đạo
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)