(Translated by https://www.hiragana.jp/)
DD – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

DD

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]
  1. Viết tắt của cụm từ "Data Deficient".

Nghĩa

[sửa]

DD

  1. (Tình trạng bảo tồn) Thiếu dữ liệu, không đủ dữ liệu.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)