(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Phú Yên – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Phú Yên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˥ iən˧˧fṵ˩˧ iəŋ˧˥fu˧˥ iəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˩˩ iən˧˥fṵ˩˧ iən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Phú Yên

  1. Một tỉnh của Việt Nam

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)