(Translated by https://www.hiragana.jp/)
United Nations – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

United Nations

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]
  1. Là kết hợp của United (“liên kết, hợp lại”) + Nations (“quốc gia, đất nước”).

Danh từ riêng

[sửa]

United Nations

Quốc kỳ của Liên Hiệp Quốc
  1. Liên Hiệp Quốc

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)