(Translated by https://www.hiragana.jp/)
a he ế – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
a he ế
- từ mô phỏng tiếng xướng vào nhịp của thầy mo trong lễ Xang-khan.
- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An