(Translated by https://www.hiragana.jp/)
abductor – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

abductor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æb.ˈdək.tɜː/

Danh từ

[sửa]

abductor (số nhiều abductors) /æb.ˈdək.tɜː/

  1. Người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi.
  2. (Giải phẫu) Cơ giạng ((cũng) abductor muscle).

Tham khảo

[sửa]