(Translated by https://www.hiragana.jp/)
acabit – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

acabit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/
Số nhiều acabit
/a.ka.bi/
acabits
/a.ka.bi/

acabit /a.ka.bi/

  1. Bản chất, tính cách.
    du même acabit — cùng một giuộc

Tham khảo

[sửa]