(Translated by https://www.hiragana.jp/)
acabit – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
acabit /a.ka.bi/
|
acabits /a.ka.bi/
|
Số nhiều
|
acabit /a.ka.bi/
|
acabits /a.ka.bi/
|
acabit gđ /a.ka.bi/
- Bản chất, tính cách.
- du même acabit — cùng một giuộc