(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ache – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ache /ˈeɪk/

  1. Sự đau, sự nhức.

Nội động từ

[sửa]

ache nội động từ /ˈeɪk/

  1. Đau, nhức, nhức nhối.
    my head aches — tôi nhức đầu
  2. (Nghĩa bóng) Đau đớn.
    my head aches at the sight of such misfortunes — lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ache
/aʃ/
aches
/aʃ/
Số nhiều ache
/aʃ/
aches
/aʃ/

ache gc /aʃ/

  1. (Thực vật học) Cần tây.

Tham khảo

[sửa]