(Translated by https://www.hiragana.jp/)
adverb – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

adverb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæd.ˌvɜːb/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

adverb /ˈæd.ˌvɜːb/

  1. (Ngôn ngữ học) Phó từ, trạng từ.

Tham khảo

[sửa]