(Translated by https://www.hiragana.jp/)
agonize – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

agonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

agonize nội động từ /ˈæ.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn.
  2. Lo âu, khắc khoải.
  3. Hấp hối.
  4. Vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
  5. Cố gắng, tuyệt vọng.
    to agonize after something — cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]