(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ahora – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ahora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ˈo.ɾa/

Từ nguyên

[sửa]

Từ agora, từ tiếng Latinh hac + hora.

Phó từ

[sửa]

ahora

  1. Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay.
  2. Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, ngay lập tức.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Liên từ

[sửa]

ahora

  1. Bây giờ.