(Translated by https://www.hiragana.jp/)
aigue-marine – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

aigue-marine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.ma.ʁin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aigue-marine
/ɛɡ.ma.ʁin/
aigues-marines
/ɛɡ.ma.ʁin/

aigue-marine gc /ɛɡ.ma.ʁin/

  1. (Khoáng vật học) Aquamarin, ngọc biếc.

Tham khảo

[sửa]