(Translated by https://www.hiragana.jp/)
alourdir – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

alourdir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.luʁ.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

alourdir ngoại động từ /a.luʁ.diʁ/

  1. Làm nặng thêm; làm cho nặng nề.
    La pluie alourdit les vêtements — mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm
    L’âge alourdit la marche — tuổi tác làm cho bước đi nặng nề
    Cette tournure alourdit la phrase — cách hành văn này khiến câu văn nặng nề

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]