(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ancol – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ancol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp alcool.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ kon˧˧aːŋ˧˥ koŋ˧˥aːŋ˧˧ koŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ kon˧˥aːn˧˥˧ kon˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ancol

  1. (Hóa học hữu cơ) Những hợp chất hữu cơ trong phân tử có một hay nhiều nhóm OH nối với nguyên tử cacbon no.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]