(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ancon – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ancon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.ˌkɑːn/

Danh từ

[sửa]

ancon /ˈæŋ.ˌkɑːn/

  1. (Giải phẫu) Cùi tay, khuỷu tay.
  2. (Kiến trúc) Chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà... ).

Tham khảo

[sửa]