aql
Giao diện
Xem thêm: AQL
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]aql (or, or, or)
Tiếng Kabyle
[sửa]Trợ từ
[sửa]aql
- Là
- Aql-anaɣ di wexxam-nneɣ.
- Chúng tôi đang ở nhà.
- Đây là, đó là.
- Trái nghĩa: ulac
- Aql-itt weltma.
- Đây là em gái của tôi.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Trợ từ này sử dụng để nhấn trọng âm vào một tình huống hiện đang xảy ra, hoặc trong cấu trúc trình bày. Nó có thể dùng mà không có một động từ đi kèm, hoặc theo sau bởi một dạng pret. của động từ liên hợp ili. Không giống như d, trợ từ này có sự thỏa thuận với một chủ ngữ trong ngôi và số bằng cách gắn hậu tố đối tượng trực tiếp vào nó. Trợ từ này không có biến tố cho thì, thể, hoặc thức.
Tiếng Kurmanji
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aql gđ (chính tả Ả Rập ئاقل)
- Dạng thay thế của aqil
Biến cách
[sửa]Biến cách của aql
Tham khảo
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ả Rập عَقْل (ʕaql).
Danh từ
[sửa]aql (số nhiều aqllar)
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- ISO 639-5
- Mục từ tiếng Kabyle
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Từ tiếng Kurmanji có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kurmanji
- tiếng Kurmanji entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kurmanji
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Kurmanji có tham số thừa
- tiếng Kurmanji links with redundant target parameters
- Mục từ tiếng Uzbek
- Từ tiếng Uzbek vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập
- Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập với gốc từ ع ق ل
- Danh từ tiếng Uzbek
- tiếng Uzbek entries with incorrect language header