artefact
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]artefact
- Sự giả tạo, giả tượng.
- (Khảo cổ học) Đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên).
Tham khảo
[sửa]- "artefact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.te.fakt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
artefact /aʁ.te.fakt/ |
artefacts /aʁ.te.fakt/ |
artefact gđ /aʁ.te.fakt/
- Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên).
Tham khảo
[sửa]- "artefact", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)