(Translated by https://www.hiragana.jp/)
artefact – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

artefact

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

artefact

  1. Sự giả tạo, giả tượng.
  2. (Khảo cổ học) Đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.te.fakt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
artefact
/aʁ.te.fakt/
artefacts
/aʁ.te.fakt/

artefact /aʁ.te.fakt/

  1. Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên).

Tham khảo

[sửa]